Model |
Camera Sony SNC-CH220 |
Độ phân giải |
3MP |
Bộ cảm biến hình ảnh |
1/2.8 type progressive scan“Exmor” CMOS sensor |
Số điểm ảnh (H x V) |
3.27 Megapixel (2096×1561) |
Tốc độ màn chập điện tử |
1s tới 1/10000s |
Độ sáng tối thiểu |
0.70lx (Color), 0.45lx (BW) (F1.2/ AGC 42dB/ 50IRE [IP]) |
Cân bằng trắng |
Tự động (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual |
Kiểu ống kính |
CS Mount Vari-focal lens |
Góc nhìn ngang |
101.2 tới 47.0° |
Chức năng Day/Night |
Có |
Tiêu cự |
f=2.8 mm tới 6.0 mm |
Khẩu độ |
F1.3 (Wide), F1.9 (Tele) |
Khoảng cách nhìn tối thiểu |
300 mm |
Tỉ lệ S/N |
>50 dB |
Kích thước hình ành (H x V) |
1920 x 1440, 1600 x 1200, 1680 x 1056, 1920 x 1080, 1440 x 912, 1376 x 768, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1280 x 1024, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 704 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Định dạng nén video |
H.264, MPEG-4, JPEG |
Hệ tín hiệu |
NTSC/PAL |
Loại camera |
HD Fixed |
DEPA |
Công nghệ DEPA cải tiến |
Wide-D |
Có |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client only), SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Chuẩn ONVIF |
Có |
Zoom |
Optical 2.1X |
Ethernet |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Khung hình |
H264: 20fps (1920 x 1440) / 30fps (1920 x 1080) MPEG-4: 15fps (1920 x 1440) / 25 fps (1920 x 1080) JPEG: 10fps (1920 x 1440) / 15fps (1920 x 1080) |
Độ phân giải ngang |
600TVL |
Ngõ ra video analog |
Phono jack x 1 (1.0 Vp-p, 75 ohms, unbalanced, sync negative) |
Cổng I/O |
Sensor in x 1; Alarm out x 1 |
Nguồn điện |
PoE (IEEE802.3af compliant) |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 5W |
Nhiệt độ |
-10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Kích thước |
72 x 63 x 197.3 mm (2 7/8 x 2 1/2 x 7 3/4 inches) |
Trọng lượng |
550g bao gồm ống kính |
Phụ kiện kèm theo |
CD-ROM (User's guides, and Supplied programs), Wire rope, Screw M4, Installation Manual |