Model |
Camera Sony SNC-CH180 |
Độ phân giải |
1.4 Megapixel |
Bộ cảm biến hình ảnh |
1/3 type progressive scan"Exmor" CMOS sensor |
Số điểm ảnh (H x V) |
1.4 Megapixel (1329 x 1049) |
Tốc độ màn chập điện tử |
1s tới 1/10000s |
Độ sáng tối thiểu |
0.50lx (Color), 0 lx (BW) (IR ON) (F1.2/AGC 42dB/50IRE[IP]) |
Cân bằng trắng |
Tự động (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual |
Kiểu ống kính |
Vari-focal lens |
Góc nhìn ngang |
85.4 tới 31.2o |
Độ phân giải ngang |
600TVL |
Tiêu cự |
f=3.1 tới 8.9 mm |
Khẩu độ |
F1.2 (Wide), F2.1 (Tele) |
Khoảng cách nhìn tối thiểu |
300 mm |
Giảm nhiễu |
Có (XDNR) |
Wide-D |
Có @ 60dB |
Kích thước hình ành (H x V) |
1280x1024, 1280x960, 1280x800, 1280x720, 1024x768, 1024x576, 800x480, 768x576, 720x576, 720x480, 704x576, 640x480, 640x368, 384x288, 320x240, 320x192 (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Định dạng nén video |
H.264, MPEG-4, JPEG |
Loại camera |
HD Fixed |
Tỉ lệ zoom |
Optical 2.9X |
DEPA |
Công nghệ DEPA cải tiến |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client only), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Chuẩn ONVIF |
Có |
Hệ tín hiệu |
NTSC/ PAL |
Ethernet |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Khung hình |
H.264: 20fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) MPEG-4: 25fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) JPEG: 30fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) |
Tỉ lệ S/N |
>50 dB |
Ngõ ra analog video |
BNC x 1 |
Ngõ vào Microphone mở rộng |
Mini-jack (monaural), MIC IN/LINE IN: 2.5VDC plug-in power |
Ngõ ra audio |
Mini-jack (monaural), Max output level: 1 Vrms |
Khe cắm thẻ nhớ |
CF card x1 |
Cổng I/O |
Sensor in x 1; Alarm out x 2 |
Chỉ số bảo vệ |
IP66 |
Phát hiện chuyển động thông minh |
Có |
Nguồn điện |
PoE, AC24V, DC12V |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 30W |
Nhiệt độ |
-30 tới +50 °C (-22 tới +122°F) |
Kích thước (W x H x D) |
93 x 186 mm (3 3/4 x 7 3/8 inches) 140 x 334.8 mm (5 5/8 x 13 1/4 inches) (including arm) |
Trọng lượng |
1650 g |