Model |
Camera Sony SNC-CH110 |
Độ phân giải |
1.3MP (1296×985) |
Bộ cảm biến hình ảnh |
1/3.8 type CMOS sensor |
Số điểm ảnh (H x V) |
1.3 Megapixels (1280 x 720) |
Tốc độ màn chập điện tử |
1/2 s tới 1/10,000 s |
Độ sáng tối thiểu |
5.0 lx / AGC 30dB / 50IRE [IP] |
Cân bằng trắng |
Auto (ATW, ATW-PRO) , Preset, One-push WB, Manual |
Kiểu ống kính |
Ống kính cố định |
Góc nhìn ngang |
80.7° |
Tiêu cự |
f=2.34 |
Khẩu độ |
F2.8 |
Khoảng cách nhìn tối thiểu |
500 mm |
Chức năng Day/Night |
Có (điện tử) |
Giảm nhiễu |
Có |
Định dạng nén video |
H.264, MPEG-4, JPEG |
Kiểu Camera |
HD Fixed |
Kích thước hình ảnh (H x V) |
1280x960, 1280x720, 1024x768, 1024x576, 768x576, 720x576, 704x576, 800x480, 720x480, 640x480, 640x368, 384x288, 352x288, 320x240, 320x192, 176x144 |
Khung hình tối đa |
JPEG / MPEG-4 / H.264: 30fps (1280×960 / 1280x720) |
Dạng tín hiệu |
NTSC/PAL |
Phân tích hình ảnh |
Công nghệ DEPA cải tiến |
Ngõ ra Analog Video |
AV Minijack |
Mạng |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Cổng I/O |
Sensor in x 1 |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
ONVIF |
có (Version 1.01) |
Nguồn điện |
PoE (IEEE802.3af compliant) |
Công suất tiêu thụ |
2.4W |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C tới 50°C (32°F tới 122°F) |
Kích thước |
44 x 93 mm (1 3/4 x 3 3/4 inches) |
Trọng lượng |
100g (3.5 oz) |
Phụ kiện kèm theo |
CD-ROM (User's Guide, SNC Toolbox-RSM-Lite), Installation manual, B&P warranty booklet, FrontSheet (with logo), Front Sheet (without logo), Sensor input cable |