Model |
Camera Sony SNC-CX600W |
Độ phân giải |
1.3MP |
Bộ cảm biến hình ảnh |
1/4-type progressive scan Exmor CMOS sensor |
Số điểm ảnh (H x V) |
1.3 Megapixels (1280 x 720) |
Tốc độ màn chập điện tử |
1/1 s tới 1/10,000 s |
Độ sáng tối thiểu |
Color: 1.0 lx (F2.0, VE OFF, AGC MAX, 1/30 s, 30 fps) |
Cân bằng trắng |
ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual |
Kiểu ống kính |
Ống kính cố định |
Góc nhìn ngang |
120° |
Góc nhìn dọc |
64o |
Tiêu cự |
f= 1.83 mm |
Khẩu độ |
F2.0 |
Khoảng cách nhìn tối thiểu |
500 mm |
Giảm nhiễu |
Có (XDNR) |
Wide-D |
View-DR LT-C |
Kích thước hình ành (H x V) |
1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360,352 x 288, 320 x 180 (H.264, JPEG) |
Định dạng nén video |
H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Chế độ nén Bitrate |
CBR/VBR |
Dải Bitrate |
64 Kbps - 8 Mbps |
DEPA |
Công nghệ DEPA cải tiến |
Giao thức |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, RTSP over HTTP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (v1, v2c, v3), SSL |
Chuẩn ONVIF |
Có |
Mạng không dây Wifi |
Có (IEEE802.11b/g/n)/Thiết lập bảo mật (WPS) |
Ethernet |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Khung hình |
H.264: 30 fps (1280 x 720) JPEG: 30 fps (1280 x 720) |
Chuẩn nén âm thanh |
G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz) |
Ngõ vào Microphone |
Có, tích hợp micro |
Ngõ ra âm thanh |
Tích hợp Loa |
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro-SD |
Phát hiện chuyển động thông minh |
Có |
Số lượng/hình dạng mặt nạ (Masking) |
20/tứ giác |
Nguồn điện |
DC 5V |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 5W |
Nhiệt độ |
Có dây:0 °C tới 50 °C (32°F tới 122°F), Không dây:0 °C tới 40 °C (32°F tới 104°F) |
Kích thước (W x H x D) |
61mm x 95 mm x 41 mm |
Trọng lượng |
110g |
Phụ kiện kèm theo |
WiFi Module (1), AC Adapter (1), Power Code (1), Camera Stand (1), Screws (3), Installation manual (1), Quick Start Guide (1), Warranty Card (1), Safety Regulations for Network Camera (1), Safety Regulations for USB Wireless LAN Module (1) |