In thông thường
|
Công nghệ máy in
|
Công nghệ in nhiệt thăng hoa
|
Khả năng in ấn
|
In một mặt hoặc 2 mặt, in không viền
|
Có thể nâng cấp hoặc bổ sung khay cho loại thẻ thứ 2
|
In đủ màu hoặc in đơn sắc
|
In văn bản, logo và chữ ký số
|
Độ phân giải
|
300 dpi (11.8 dpm), 16.7 triệu màu
|
Tốc độ in
|
In đủ màu
|
In một mặt (YMCO) 180- 200 thẻ/h.
|
In hai mặt (YMCKOK) 140 thẻ/h.
|
In hai mặt (YMCKO) 95 thẻ/h.
|
In đơn sắc: 600 thẻ/h.
|
Khay chứa thẻ
|
Tự động nạp thẻ:100 -200 thẻ vào (0.76mm) nếu chọn 2 khay
|
Khay chứa thẻ ra: 50-60 thẻ (0.76mm)
|
Nạp thẻ bằng tay: 1 thẻ đầu vào
|
In tùy chọn
|
Mã hóa dải từ
|
ISO7811 (Track 1,2,3), Coercivity : HiCo/LoCo JIS II
|
Cá nhân hóa thẻ thông minh
|
ISO7816, EMV Level 1(PC/SC or Serial)
|
Thẻ RFID
|
Mifare, ISO 14443 A / B, Desfire, NFC, Felica (PC/SC or Serial)
|
SAM
|
PLCC 1 (Extra-2 Sockets), SIM 4 sockets
|
Thẻ Chip Mobile
|
ISO 7816
|
Thông số kỹ thuật
|
Kích thước
|
366(L) × 184 (W) × 228 (H)mm
|
Trọn lượng
|
4.5kg
|
Nguồn điện
|
100-240V ~ 50/60Hz 1.7A / Output : DC24V 2.5A
|
Font chữ
|
Window Drivers
|
Bộ nhớ
|
128MB RAM
|
Giao diện kết nối
|
USB2.0 (tốc độ cao), Built in 10/100 Ethernet
|
Hệ điều hành
|
Windows Vista, Windows 7 & 8 & 10 Windows 2003/2008 server, 2012 server
|
Các tiêu chuẩn
|
FCC Class A, CE (EN 55022 Class A, EN 55024), CCC, KCC Energy STAR
RoHS
|
Phần mềm
|
Phần mềm thiết kế in thẻ 2.0™
|
Bảo hành
|
2 năm cho máy in- 2 năm cho đầu kim máy in.
|