Máy in thẻ nhựa kiểu dáng để bàn, dễ dàng sử dụng - sự lựa chọn tuyệt vời cho nhu cầu in ấn chất lượng cao, sử dụng trong các khu vực làm việc vừa và nhỏ, cung cấp hiệu suất cao với tính linh hoạt.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
In thông thường
|
Công nghệ máy in
|
Công nghệ in nhiệt thăng hoa
|
Khả năng in ấn
|
In một mặt, nạp và thảo thẻ thủ công
|
In đủ màu hoặc in đơn sắc
|
In văn bản, logo và chữ ký số
|
Độ phân giải
|
300 dpi (11.8 dpm), 16.7 triệu màu
|
Tốc độ in
|
In đủ màu
|
In đủ màu: 1 mặt (YMCKO) - 200 thẻ/h.
|
In đơn sắc: 600 thẻ/h.
|
Khay chứa thẻ
|
Thẻ nhựa PVC và composite PVC
|
Định dạng của thẻ: ISO CR80-ISO7810(53.98mm x 85.60mm)
Thẻ dày 0.4mm ~1.2mm
|
Khe chứa thẻ đơn: 1 thẻ vào
|
In tùy chọn
|
Mã hóa dải từ
|
ISO7811 (Track 1,2,3), Coercivity : HiCo/LoCo JIS II
|
Cá nhân hóa thẻ thông minh
|
ISO7816, EMV Level 1(PC/SC or Serial)
|
Thẻ RFID
|
Mifare, ISO 14443 A / B, Desfire, NFC, Felica (PC/SC or Serial)
|
SAM
|
PLCC 1 (Extra-2 Sockets), SIM 4 sockets
|
Thẻ Chip Mobile
|
ISO 7816
|
Thông số kỹ thuật
|
Kích thước
|
N10 : 305.6 (L) × 184 (W) × 228 (H)mm
|
Trọng lượng
|
N10 : 3.7kg
|
Nguồn điện
|
100-240V ~ 50/60Hz 1.7A / Output : DC24V 2.5A
|
Font chữ
|
Window Drivers
|
Bộ nhớ
|
128MB RAM
|
Giao diện kết nối
|
USB2.0 (tốc độ cao), Built in 10/100 Ethernet
|
Hệ điều hành
|
Windows Vista, Windows 7 & 8 & 10 Windows 2003/2008 server
|
Các tiêu chuẩn
|
FCC Class A, CE (EN 55022 Class A, EN 55024), CCC, KCC Energy STAR
RoHS
|
Phần mềm
|
Phần mềm thiết kế in thẻ 2.0™
|
Bảo hành
|
2 năm cho máy in- 2 năm cho đầu kim máy in.
|