Model |
Camera Sony SNC-CH280 |
Độ phân giải |
3MP |
Bộ cảm biến hình ảnh |
1/2.8 type progressive scan "Exmor" CMOS sensor |
Số điểm ảnh (H x V) |
3.27 Megapixel (2096×1561) |
Tốc độ màn chập điện tử |
1s tới 1/10000s |
Độ sáng tối thiểu |
Color: 0.40 lx, B/W: 0 lx (IR ON) (F1.2/View-DR OFF/XDNR ON-Middle/VE OFF/AGC High/50 IRE [IP]) |
Cân bằng trắng |
Tự động (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual |
Kiểu ống kính |
Built-in Vari-focal lens |
Góc nhìn ngang |
88.5 - 32.3° |
Chức năng Day/Night |
Có |
Tiêu cự |
f=3.1 mm tới 8.9 mm |
Khẩu độ |
F1.2 (Wide), F2.1 (Tele) |
Khoảng cách nhìn tối thiểu |
300 mm |
Kích thước hình ành (H x V) |
1920 x 1440, 1600 x 1200, 1680 x 1056, 1920 x 1080, 1440 x 912, 1376 x 768, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1280 x 1024, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 704 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Định dạng nén video |
H.264, MPEG-4, JPEG |
Độ phân giải ngang |
600TVL |
Hệ tín hiệu |
NTSC/PAL |
Loại camera |
Full HD Fixed, IP66 |
Công nghệ hình ảnh |
Công nghệ DEPA cải tiến |
Wide-D (chống ngược sáng) |
Có (View-DR: 90dB) |
Giảm nhiễu |
XDNR |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Chuẩn ONVIF |
Có |
Zoom |
Optical 2.9X (x2 Digital Zoom) |
Ethernet |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Khung hình |
H264: 20fps (1920 x 1440) / 30fps (1920 x 1080) MPEG-4: 15fps (1920 x 1440) / 25 fps (1920 x 1080) JPEG: 10fps (1920 x 1440) / 15fps (1920 x 1080) |
Ngõ ra video analog |
BNC |
Cổng I/O |
Sensor in x 1; Alarm out x 2 |
Ngõ vào Microphone mở rộng |
Mini-jack (monaural), MIC IN/LINE IN: 2.5VDC plug-in power |
Ngõ ra audio |
Mini-jack (monaural), Max output level: 1 Vrms |
Nguồn điện |
PoE, AC24V, DC12V |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 29W |
Nhiệt độ |
AC24V/DC12V : -20 °C tới +50 °C (-4 °F tới +122 °F) PoE (IEEE802.3af) : 0 °C tới 50 °C (32 °F tới 122 °F) |
Kích thước |
166 x 119 mm (6 5/8 x 4 3/4 inches) |
Trọng lượng |
1520g |
Phụ kiện kèm theo |
CD-ROM (User's Guide, SNC Toolbox), Installation manual, Wire rope, M4 screw, Warranty Booklet, Template |