Model |
Camera Sony SNC-CH210 |
Độ phân giải |
3MP |
Bộ cảm biến hình ảnh |
1/2.8 type progressive scan“Exmor” CMOS sensor |
Số điểm ảnh (H x V) |
3 Megapixel, (2096× 1561) |
Tốc độ màn chập điện tử |
1s tới 1/10000s |
Độ sáng tối thiểu |
2.0lx (AGC 38dB / 50IRE[IP]) |
Cân bằng trắng |
Auto, Preset, One-Push WB, Manual |
Kiểu ống kính |
Ống kính cố định |
Góc nhìn ngang |
88° |
Chức năng Day/Night |
Có (electrical D/N) |
Tiêu cự |
f= 3.3 mm |
Khẩu độ |
F2.8 |
Khoảng cách nhìn tối thiểu |
500 mm |
Tỉ lệ S/N |
>50 dB |
Kích thước hình ành (H x V) |
2048×1536, 1920x1080, 1600x1200, 1680x1056, 1440x912, 1280x1024, 1280x960, 1376x768, 1280x800, 1280x720, 1024x768, 1024x576, 768x576, 720x576, 704x576, 800x480, 720x480, 640x480, 640x368, 384x288 |
Định dạng nén video |
H.264, MPEG-4, JPEG |
Hệ tín hiệu |
NTSC/PAL |
Loại camera |
HD Fixed |
DEPA |
Công nghệ DEPA cải tiến |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP(client only), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Chuẩn ONVIF |
Có |
Zoom |
2.5x (Digital Zoom) |
Ethernet |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Khung hình |
H.264: 15fps (1920×1080) / 30fps (1280×720) MPEG-4: 15fps (1920×1080) / 30fps (1280×720) JPEG: 12fps (2048×1536) / 15fps (1920×1080) / 30fps (1280×720) |
Độ phân giải ngang |
600TVL (Tentative) |
Ngõ ra video analog |
Minijack |
Cổng I/O |
Sensor in x 1 |
Nguồn điện |
PoE (IEEE802.3af compliant) |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 2.4W |
Nhiệt độ |
0°C tới 50°C (32°F tới 122°F) |
Kích thước |
44 x 93 mm (1 3/4 x 3 3/4 inches) |
Trọng lượng |
100g |
Phụ kiện kèm theo |
CD-ROM (User's Guides, and supplied programs), Installation manual, B&P Warranty Booklet, FrontSheet(with logo), FrontSheet(without logo), Sensor input cable |