Model |
Camera Sony SNC-CH120 |
Độ phân giải |
1.4 Megapixel (1329 x 1049) |
Bộ cảm biến hình ảnh |
1/3 type progressive scan "Exmor" CMOS sensor |
Tốc độ màn chập điện tử |
1 s tới 1/10,000 s |
Độ sáng tối thiểu |
Color: 0.50lx, BW: 0.30lx (F1.2/ AGC 42dB / 50IRE [IP]) |
Cân bằng trắng |
Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual |
Kiểu ống kính |
Vari-focal lens |
Góc nhìn ngang |
96.5 tới 33.9o |
Tiêu cự |
f=3.0 tới 8.0mm |
Zoom |
Zoom quang học 2.9X |
Khoảng cách nhìn tối thiểu |
300 mm |
Chức năng Day/Night |
Có |
Giảm nhiễu |
Có |
Định dạng nén video |
H.264, MPEG-4, JPEG |
Kiểu Camera |
HD Fixed |
Wide-D |
Có @ 60dB |
Kích thước hình ảnh (H x V) |
1280x1024, 1280x960, 1280x800, 1280x720, 1024x768, 1024x576, 800x480, 768x576, 720x576, 720x480, 704x576, 640x480, 640x368, 384x288, 320x240, 320x192 (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Khung hình tối đa |
H.264: 20fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) MPEG-4: 25fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) JPEG: 30fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) |
Dạng tín hiệu |
NTSC/PAL |
Tỉ lệ S/N |
>50dB |
Phân tích hình ảnh |
Công nghệ DEPA cải tiến |
Ngõ ra Analog Video |
Phono jack x 1 (1.0 Vp-p, 75 ohms, unbalanced, sync negative) |
Mạng |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Cổng I/O |
Sensor in x 1 |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client only), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
ONVIF |
có (Version 1.01) |
Nguồn điện |
PoE (IEEE802.3af compliant) |
Công suất tiêu thụ |
5W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C tới +50°C (14°F tới 122°F) |
Kích thước (W x H x D) |
72 mm × 63 mm × 145 mm (không bao gồm các bộ phận khác) 72 mm × 63 mm × 197 mm (đầy đủ các bộ phận) |
Trọng lượng |
550 g (1 lb 3 oz) bao gồm ống kính |
Phụ kiện kèm theo |
CD-ROM (User's Guides, and supplied programs), Wire rope, Screw M4, Installation Manual |